Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát là một trong những sản phẩm chủ đạo của thép Hòa Phát. Dòng sản phẩm này rất đa dạng về kích thước và mẫu mã, và được ứng dụng rất nhiều trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là ngành công nghiệp xây dựng. Không giống như những sản phẩm ống thép thông thường khác, thép ống mạ kẽm nhúng nóng được một lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ, giúp các chất oxi hóa từ môi trường không xâm nhập được vào bên trong sẽ giúp cho lớp ống thép bên trong không bị bào mòn, đồng thời cũng hạn chế lớp gỉ sét hình thành gây giảm tuổi thọ đến sản phẩm.
Những ưu điểm của ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Ứng dụng của ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát
Đại lý cung cấp ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát uy tín trên thị trường
Thép Miền Nam là nhà phân phối và chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Đặc biệt là sản phẩm thép hộp, thép ống Hòa Phát, thép mạ kẽm Hòa Phát Chúng tôi cung cấp những thương hiệu sắt thép nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay. Mọi chi tiết về giá thành cũng như chất lượng sản phẩm. Khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua Hotline: 0926 897 565
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM | |||||||
1 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 14,545 | 25,164 | 16 | 27,68 |
2 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 14,545 | 27,491 | 16 | 30,24 |
3 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 14,545 | 29,673 | 16 | 32,64 |
4 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 14,545 | 32 | 16 | 35,2 |
5 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 | 16 | 38,56 |
6 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 14,545 | 37,964 | 16 | 41,76 |
7 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 14,545 | 43,636 | 16 | 48 |
8 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 14,545 | 46,545 | 16 | 51,2 |
9 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 14,545 | 54,691 | 16 | 60,16 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
10 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 14,545 | 43,491 | 16 | 47,84 |
11 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 14,545 | 47,564 | 16 | 52,32 |
12 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 14,545 | 51,636 | 16 | 56,8 |
13 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 14,545 | 59,636 | 16 | 65,6 |
14 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 14,545 | 63,564 | 16 | 69,92 |
15 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 14,545 | 75,2 | 16 | 82,72 |
16 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 14,545 | 82,618 | 16 | 90,88 |
17 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 14,545 | 93,527 | 16 | 102,88 |
18 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 14,545 | 100,655 | 16 | 110,72 |
19 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 14,545 | 55,273 | 16 | 60,8 |
20 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 14,545 | 60,509 | 16 | 66,56 |
21 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 14,545 | 65,745 | 16 | 72,32 |
22 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 14,545 | 76,073 | 16 | 83,68 |
23 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 14,545 | 81,164 | 16 | 89,28 |
24 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 14,545 | 96,291 | 16 | 105,92 |
25 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 14,545 | 106,036 | 16 | 116,64 |
26 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 14,545 | 120,582 | 16 | 132,64 |
27 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 14,545 | 129,891 | 16 | 142,88 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
28 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 14,545 | 69,964 | 16 | 76,96 |
29 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 14,545 | 76,655 | 16 | 84,32 |
30 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 14,545 | 83,491 | 16 | 91,84 |
31 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 14,545 | 96,727 | 16 | 106,4 |
32 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 14,545 | 103,273 | 16 | 113,6 |
33 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 14,545 | 122,764 | 16 | 135,04 |
34 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 14,545 | 135,564 | 16 | 149,12 |
35 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 14,545 | 154,473 | 16 | 169,92 |
36 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 14,545 | 166,836 | 16 | 183,52 |
37 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16 | 203,52 |
38 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 14,545 | 196,945 | 16 | 216,64 |
39 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 14,545 | 208,727 | 16 | 229,6 |
40 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 14,545 | 79,855 | 16 | 87,84 |
41 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 14,545 | 87,564 | 16 | 96,32 |
42 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 14,545 | 95,273 | 16 | 104,8 |
43 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 14,545 | 110,545 | 16 | 121,6 |
44 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 14,545 | 118,109 | 16 | 129,92 |
45 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 14,545 | 140,655 | 16 | 154,72 |
46 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 14,545 | 155,345 | 16 | 170,88 |
47 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 14,545 | 177,164 | 16 | 194,88 |
48 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 14,545 | 191,564 | 16 | 210,72 |
49 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 14,545 | 212,8 | 16 | 234,08 |
50 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 14,545 | 226,618 | 16 | 249,28 |
51 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 14,545 | 240,436 | 16 | 264,48 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
52 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 14,545 | 97,309 | 16 | 107,04 |
53 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 14,545 | 105,891 | 16 | 116,48 |
54 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 14,545 | 122,909 | 16 | 135,2 |
55 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 14,545 | 131,345 | 16 | 144,48 |
56 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 14,545 | 156,509 | 16 | 172,16 |
57 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 14,545 | 173,091 | 16 | 190,4 |
58 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 14,545 | 197,527 | 16 | 217,28 |
59 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 14,545 | 213,673 | 16 | 235,04 |
60 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 14,545 | 237,382 | 16 | 261,12 |
61 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 13,223 | 230,075 | 14,545 | 253,083 |
62 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 13,223 | 244,224 | 14,545 | 268,646 |
63 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 13,223 | 110,145 | 14,545 | 121,16 |
64 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 14,545 | 140,655 | 16 | 154,72 |
65 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 14,545 | 150,4 | 16 | 165,44 |
66 | Thép ống mạ kẽm DBảng báo giá ống thép mạ kẽm48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 13,223 | 163,036 | 14,545 | 179,34 |
67 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 14,545 | 198,4 | 16 | 218,24 |
68 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 14,545 | 226,764 | 16 | 249,44 |
69 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 13,223 | 223,067 | 14,545 | 245,374 |
70 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 14,545 | 273,018 | 16 | 300,32 |
71 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 14,545 | 291,2 | 16 | 320,32 |
72 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 14,545 | 309,236 | 16 | 340,16 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
73 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 14,545 | 176,291 | 16 | 193,92 |
74 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 14,545 | 188,509 | 16 | 207,36 |
75 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 13,223 | 204,556 | 14,545 | 225,011 |
76 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 14,545 | 249,164 | 16 | 274,08 |
77 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 14,545 | 285,091 | 16 | 313,6 |
78 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 13,223 | 280,719 | 14,545 | 308,79 |
79 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 14,545 | 344,145 | 16 | 378,56 |
80 | Thép ống mạ kẽm DBảng báo giá ống thép mạ kẽm59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 13,223 | 334,006 | 14,545 | 367,407 |
81 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 13,223 | 355,03 | 14,545 | 390,533 |
82 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 13,223 | 217,514 | 14,545 | 239,265 |
83 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 13,223 | 259,959 | 14,545 | 285,955 |
84 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 13,223 | 287,991 | 14,545 | 316,79 |
85 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 13,223 | 329,907 | 14,545 | 362,898 |
86 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 13,223 | 357,543 | 14,545 | 393,297 |
87 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 13,223 | 398,797 | 14,545 | 438,677 |
88 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 13,223 | 426,169 | 14,545 | 468,785 |
89 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 13,223 | 453,275 | 14,545 | 498,603 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
90 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 13,223 | 254,802 | 14,545 | 280,282 |
91 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 13,223 | 304,652 | 14,545 | 335,117 |
92 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 13,223 | 337,708 | 14,545 | 371,479 |
93 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 13,223 | 387,029 | 14,545 | 425,732 |
94 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 13,223 | 419,689 | 14,545 | 461,658 |
95 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 13,223 | 468,349 | 14,545 | 515,184 |
96 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 13,223 | 500,745 | 14,545 | 550,819 |
97 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 13,223 | 532,876 | 14,545 | 586,164 |
98 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 13,223 | 374,071 | 14,545 | 411,478 |
99 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 13,223 | 414,797 | 14,545 | 456,277 |
100 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 13,223 | 475,622 | 14,545 | 523,184 |
101 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 13,223 | 516,083 | 14,545 | 567,691 |
102 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 13,223 | 576,379 | 14,545 | 634,017 |
103 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 13,223 | 616,311 | 14,545 | 677,942 |
104 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 13,223 | 656,112 | 14,545 | 721,723 |
105 | |||||||
106 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 13,223 | 393,376 | 14,545 | 432,714 |
107 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 13,223 | 436,35 | 14,545 | 479,985 |
108 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 13,223 | 500,348 | 14,545 | 550,383 |
109 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 13,223 | 542,925 | 14,545 | 597,218 |
110 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 13,223 | 606,394 | 14,545 | 667,034 |
111 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 13,223 | 648,575 | 14,545 | 713,432 |
112 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 13,223 | 690,623 | 14,545 | 759,685 |
113 | Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | ||||||
114 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 13,223 | 440,185 | 14,545 | 484,203 |
115 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 13,223 | 488,315 | 14,545 | 537,147 |
116 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 13,223 | 560,247 | 14,545 | 616,272 |
117 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 13,223 | 607,981 | 14,545 | 668,779 |
118 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 13,223 | 679,252 | 14,545 | 747,177 |
119 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 13,223 | 726,721 | 14,545 | 799,393 |
120 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 13,223 | 773,794 | 14,545 | 851,173 |
121 | BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐEN | ||||||
124 | Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 12,682 | 21,94 | 13,95 | 24,134 |
125 | Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 13,182 | 24,914 | 14,5 | 27,405 |
126 | Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 12,682 | 25,871 | 13,95 | 28,458 |
127 | Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 12,682 | 27,9 | 13,95 | 30,69 |
128 | Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 12,682 | 30,563 | 13,95 | 33,62 |
129 | Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 12,682 | 33,1 | 13,95 | 36,41 |
130 | Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 12,682 | 38,045 | 13,95 | 41,85 |
131 | Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 12,045 | 38,545 | 13,25 | 42,4 |
132 | Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 12,045 | 45,291 | 13,25 | 49,82 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
133 | Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 12,682 | 37,919 | 13,95 | 41,711 |
134 | Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 12,682 | 41,47 | 13,95 | 45,617 |
135 | Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 12,682 | 45,02 | 13,95 | 49,523 |
136 | Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 12,682 | 51,995 | 13,95 | 57,195 |
137 | Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 12,045 | 52,639 | 13,25 | 57,903 |
138 | Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 12,045 | 62,275 | 13,25 | 68,503 |
139 | Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 11,818 | 67,127 | 13 | 73,84 |
140 | Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 11,818 | 75,991 | 13 | 83,59 |
141 | Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 11,818 | 81,782 | 13 | 89,96 |
142 | Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 12,682 | 48,191 | 13,95 | 53,01 |
143 | Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 12,682 | 52,756 | 13,95 | 58,032 |
144 | Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 12,682 | 57,322 | 13,95 | 63,054 |
145 | Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 12,682 | 66,326 | 13,95 | 72,959 |
146 | Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 12,045 | 67,214 | 13,25 | 73,935 |
147 | Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 12,045 | 79,741 | 13,25 | 87,715 |
148 | Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 11,818 | 86,155 | 13 | 94,77 |
149 | Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 11,818 | 97,973 | 13 | 107,77 |
150 | Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 11,818 | 105,536 | 13 | 116,09 |
151 | Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 12,682 | 61 | 13,95 | 67,1 |
152 | Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 12,682 | 66,833 | 13,95 | 73,517 |
153 | Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 12,682 | 72,794 | 13,95 | 80,073 |
154 | Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 12,682 | 84,334 | 13,95 | 92,768 |
155 | Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 12,045 | 85,523 | 13,25 | 94,075 |
156 | Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 12,045 | 101,664 | 13,25 | 111,83 |
157 | Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 11,818 | 110,145 | 13 | 121,16 |
158 | Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 11,818 | 125,509 | 13 | 138,06 |
159 | Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 11,818 | 135,555 | 13 | 149,11 |
160 | Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 11,818 | 150,327 | 13 | 165,36 |
161 | Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 11,818 | 160,018 | 13 | 176,02 |
162 | Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 11,818 | 169,591 | 13 | 186,55 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
163 | Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 12,682 | 69,623 | 13,95 | 76,586 |
164 | Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 12,682 | 76,345 | 13,95 | 83,979 |
165 | Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 12,682 | 83,066 | 13,95 | 91,373 |
166 | Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 12,682 | 96,382 | 13,95 | 106,02 |
167 | Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 12,045 | 97,809 | 13,25 | 107,59 |
168 | Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 12,045 | 116,48 | 13,25 | 128,128 |
169 | Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 11,818 | 126,218 | 13 | 138,84 |
170 | Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 11,818 | 143,945 | 13 | 158,34 |
171 | Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 11,818 | 155,645 | 13 | 171,21 |
172 | Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 11,818 | 172,9 | 13 | 190,19 |
173 | Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 11,818 | 184,127 | 13 | 202,54 |
174 | Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 11,818 | 195,355 | 13 | 214,89 |
175 | Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 12,682 | 84,841 | 13,95 | 93,326 |
176 | Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 12,682 | 92,324 | 13,95 | 101,556 |
177 | Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 12,682 | 107,161 | 13,95 | 117,878 |
178 | Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 12,045 | 108,77 | 13,25 | 119,648 |
179 | Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 12,045 | 129,609 | 13,25 | 142,57 |
180 | Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 11,818 | 140,636 | 13 | 154,7 |
181 | Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 11,818 | 160,491 | 13 | 176,54 |
182 | Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 11,818 | 173,609 | 13 | 190,97 |
183 | Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 11,818 | 192,873 | 13 | 212,16 |
184 | Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 11,818 | 205,636 | 13 | 226,2 |
185 | Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 11,818 | 218,282 | 13 | 240,11 |
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm | |||||||
186 | Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 12,682 | 105,64 | 13,95 | 116,204 |
187 | Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 12,682 | 122,633 | 13,95 | 134,897 |
188 | Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 12,045 | 124,55 | 13,25 | 137,005 |
189 | Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 12,045 | 148,52 | 13,25 | 163,373 |
190 | Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 11,818 | 161,2 | 13 | 177,32 |
191 | Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 11,818 | 184,245 | 13 | 202,67 |
192 | Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 11,818 | 199,373 | 13 | 219,31 |
193 | Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 11,818 | 221,827 | 13 | 244,01 |
194 | Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 11,818 | 236,6 | 13 | 260,26 |
195 | Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 11,818 | 251,255 | 13 | 276,38 |
196 | Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 12,682 | 153,704 | 13,95 | 169,074 |
197 | Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 12,045 | 156,109 | 13,25 | 171,72 |
198 | Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 12,045 | 186,343 | 13,25 | 204,978 |
199 | Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 11,818 | 202,445 | 13 | 222,69 |
200 | Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 11,818 | 231,636 | 13 | 254,8 |
201 | Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 11,818 | 250,9 | 13 | 275,99 |
202 | Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 11,818 | 279,618 | 13 | 307,58 |
203 | Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 11,818 | 298,527 | 13 | 328,38 |
204 | Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 11,818 | 317,318 | 13 | 349,05 |
205 | Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 12,045 | 198,148 | 13,25 | 217,963 |
206 | Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 | 12,045 | 598,177 | 13,25 | 657,995 |
207 | Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 11,818 | 257,4 | 13 | 283,14 |
208 | Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 11,818 | 294,864 | 13 | 324,35 |
209 | Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 11,818 | 319,564 | 13 | 351,52 |
210 | Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 11,818 | 356,436 | 13 | 392,08 |
211 | Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 11,818 | 380,9 | 13 | 418,99 |
212 | Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 11,818 | 405,127 | 13 | 445,64 |
213 | Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 12,045 | 232,116 | 13,25 | 255,328 |
214 | Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 12,045 | 277,527 | 13,25 | 305,28 |
215 | Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 11,818 | 301,836 | 13 | 332,02 |
216 | Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 11,818 | 345,918 | 13 | 380,51 |
217 | Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 11,818 | 375,109 | 13 | 412,62 |
218 | Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 11,818 | 418,6 | 13 | 460,46 |
219 | Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 11,818 | 447,555 | 13 | 492,31 |
220 | Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 11,818 | 476,273 | 13 | 523,9 |
221 | Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 12,045 | 340,766 | 13,25 | 374,843 |
222 | Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 11,818 | 370,736 | 13 | 407,81 |
223 | Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 11,818 | 425,1 | 13 | 467,61 |
224 | Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 11,818 | 461,264 | 13 | 507,39 |
225 | Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 | 11,818 | 541,982 | 13 | 596,18 |
226 | Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 11,818 | 550,845 | 13 | 605,93 |
227 | Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 11,818 | 586,418 | 13 | 645,06 |
228 | Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 12,045 | 358,352 | 13,25 | 394,188 |
229 | Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 11,818 | 390 | 13 | 429 |
230 | Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 11,818 | 447,2 | 13 | 491,92 |
231 | Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 11,818 | 485,255 | 13 | 533,78 |
232 | Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 11,818 | 541,982 | 13 | 596,18 |
233 | Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 11,818 | 579,682 | 13 | 637,65 |
234 | Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 11,818 | 617,264 | 13 | 678,99 |
235 | Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 12,045 | 400,993 | 13,25 | 441,093 |
236 | Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 11,818 | 436,445 | 13 | 480,09 |
237 | Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 11,818 | 500,736 | 13 | 550,81 |
238 | Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 11,818 | 543,4 | 13 | 597,74 |
239 | Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 | 11,818 | 642,555 | 13 | 706,81 |
240 | Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 11,818 | 649,527 | 13 | 714,48 |
241 | Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 11,818 | 691,6 | 13 | 760,76 |
243 | BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN CỠ LỚN | ||||||
244 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 | 6 | 80.46 | 12,409 | 998,435 | 13,65 | 1,098,279 |
245 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 | 6 | 96.54 | 12,409 | 1,197,974 | 13,65 | 1,317,771 |
246 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 | 6 | 111.66 | 12,409 | 1,385,599 | 13,65 | 1,524,159 |
247 | Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 | 6 | 130.62 | 12,409 | 1,620,875 | 13,65 | 1,782,963 |
248 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 | 6 | 96.24 | 12,955 | 1,246,833 | 14,251 | 1,371,516 |
249 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 | 6 | 115.62 | 12,955 | 1,497,910 | 14,251 | 1,647,701 |
250 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 | 6 | 133.86 | 12,955 | 1,734,217 | 14,251 | 1,907,639 |
251 | Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 | 6 | 152.16 | 12,955 | 1,971,302 | 14,251 | 2,168,432 |
252 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 | 6 | 151.56 | 12,955 | 1,963,529 | 14,251 | 2,159,882 |
253 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 | 6 | 163.32 | 12,955 | 2,115,885 | 14,251 | 2,327,473 |
254 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 | 6 | 175.68 | 12,955 | 2,276,014 | 14,251 | 2,503,616 |
255 | Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 | 6 | 199.86 | 12,955 | 2,589,277 | 14,251 | 2,848,205 |
256 | Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 | 6 | 250.5 | 12,955 | 3,245,341 | 14,251 | 3,569,876 |
257 | Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 | 6 | 306.06 | 12,955 | 3,965,146 | 14,251 | 4,361,661 |
258 | Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 | 6 | 361.68 | 12,955 | 4,685,729 | 14,251 | 5,154,302 |
259 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 | 6 | 215.82 | 12,955 | 2,796,046 | 14,251 | 3,075,651 |
260 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 | 6 | 298.2 | 12,955 | 3,863,317 | 14,251 | 4,249,648 |
261 | Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 | 6 | 391.02 | 12,955 | 5,065,842 | 14,251 | 5,572,426 |
262 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 | 6 | 247.74 | 12,955 | 3,209,584 | 14,251 | 3,530,543 |
263 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 12,955 | 4,249,648 | 14,251 | 4,674,613 |
264 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 | 6 | 407.52 | 12,955 | 5,279,607 | 14,251 | 5,807,568 |
265 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 | 6 | 487.5 | 12,955 | 6,315,784 | 14,251 | 6,947,363 |
266 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 | 6 | 565.56 | 12,955 | 7,327,087 | 14,251 | 8,059,796 |
267 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 | 6 | 644.04 | 12,955 | 8,343,831 | 14,251 | 9,178,214 |
268 | Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 | 6 | 375.72 | 12,955 | 4,867,623 | 14,251 | 5,354,386 |
269 | Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 | 6 | 467.34 | 12,955 | 6,054,602 | 14,251 | 6,660,062 |
270 | Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 | 6 | 559.38 | 12,955 | 7,247,022 | 14,251 | 7,971,724 |
271 | Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 | 6 | 739.44 | 12,955 | 9,579,781 | 14,251 | 10,537,759 |
272 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 | 6 | 526.26 | 12,955 | 6,817,938 | 14,251 | 7,499,731 |
273 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 | 6 | 526.26 | 12,955 | 6,817,938 | 14,251 | 7,499,731 |
274 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 | 6 | 630.96 | 12,955 | 8,174,374 | 14,251 | 8,991,811 |
275 | Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 | 6 | 732.3 | 12,955 | 9,487,279 | 14,251 | 10,436,007 |
276 | Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 | 6 | 471.12 | 12,955 | 6,103,574 | 14,251 | 6,713,931 |
277 | Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 | 6 | 702.54 | 12,955 | 9,101,725 | 14,251 | 10,011,898 |
278 | Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 | 6 | 930.3 | 12,955 | 12,052,459 | 14,251 | 13,257,705 |
279 | Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 | 6 | 566.88 | 17,727 | 10,049,236 | 19,5 | 11,054,160 |
280 | Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 | 6 | 846.3 | 17,727 | 15,002,591 | 19,5 | 16,502,850 |
281 | Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 | 6 | 1121.88 | 17,727 | 19,887,873 | 19,5 | 21,876,660 |
282 | Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 | 6 | 328.02 | 12,955 | 4,249,648 | 14,251 | 4,674,613 |
Related products
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát