Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm với đặc trưng sản phẩm là được bao phủ bởi một lớp kẽm mỏng lên trên bề mặt kim loại bằng công nghệ nhúng nóng, các tấm thép kim loại cán mỏng, trải qua quá trình nhúng nóng, phủ một lớp kẽm sau đó là phủ lớp sơn màu ngoài bề mặt. Độ dày lớp kẽm ở cả hai mặt là 0,12 micro lên đến 0,18 micro.
Bảng báo giá tôn mạ kẽm
Tùy vào độ dày mà giá tôn kẽm sẽ có sự chênh lệch với nhau, ngoài ra giá tôn kẽm còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, số lượng, địa chỉ giao hàng.
Tôn mạ kẽm hiện nay được dùng phổ biến và rộng rãi trong những công trình công nghiệp, dân dụng hay chế tạo thiết bị, đồ dùng gia đình hàng ngày.
1. Thông số kỹ thuật tôn mạ kẽm
- Tiêu chuẩn tôn mạ kẽm: Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
- Độ dầy sản phẩm: 0.20mm ÷ 3.2mm
- Độ dày thường được sử dụng: 0.18 mm, 0.20 mm, 0.22 mm, 0.25 mm, 0.30 mm, 0.35 mm, 0.37 mm, 0.40 mm, 0.42 mm, 0.45 mm, 0.47 mm, 0.48 mm, 0.50 mm, 0.52 mm, 0.58 mm.
- Loại sóng: 13 sóng la phông, 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, tấm phẳng (dạng cuôn, dạng tấm).
- Công nghệ: Các sản phẩm mạ kẽm hiện nay hầu hết sử dụng công nghệ NOF.
- Khổ tôn: 400mm ÷ 1800mm
2. Ưu nhược điểm tôn mạ kẽm
Tương tự như những loại tôn khác, tôn mạ kẽm cũng có những ưu điểm và hạn chế nhất định.
* Ưu điểm của tôn kẽm
- Chi phí sản xuất thấp: Công nghệ mạ kẽm có chi phí thấp hơn khá nhiều so với các loại lớp phủ bảo vệ khác nên giá thành tôn mạ kẽm tương đối rẻ hơn so với những vật liệu khác.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn mạ kẽm có trọng lượng khá nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt cho nhiều công trình khác nhau.
- Tính thẩm mỹ cao: tôn kẽm có bề mặt nhẵn nhịn, sáng bóng mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.
- Độ bền cao: Đáp ứng được nhiều tiêu chuẩn khắt khe nên tôn kẽm có độ bền rất cao từ 30 – 40 năm, giúp người dùng tiết kiệm chi phí.
- Dễ tháo gỡ và tái sử dụng: Tôn kẽm sau một thời gian nếu không sử dụng thì có thể dễ dàng tháo gỡ và nó có khả năng tái sử dụng.
* Nhược điểm của tôn kẽm
Tôn kẽm được mạ 100% từ hợp kim kẽm và lớp sơn bề mặt nên khả năng chống oxy hóa không cao, do đó chỉ phù hợp với một số công trình không phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt hay hóa chất.
Bên cạnh đó, tôn kẽm cũng không có khả năng chống nóng, chống ồn tốt. Vì thế mà người ta thường ít sử dụng tôn kẽm để lợp mái cho nhà ở.
3. Ứng dụng tôn mạ kẽm
Một số ứng dụng của tôn mạ kẽm trong xây dựng và trong các ngành nghề khác
Ứng dụng đầu tiên của tôn mạ kẽm trong lĩnh vực xây dựng là: dùng để chế tạo các tấm lợp, chế tạo vách ngăn…
Dùng để chế tạo vỏ của các thiết bị dân dụng điện tử – điện lạnh như tủ lạnh, máy giặt, máy vi tính, nồi cơm điện,…hoặc các sản phẩm công nghiệp, hệ thống thoát nước và thông gió
Chế tạo một số chi tiết phụ tùng của các loại xe máy, xe ô tô….
Có thể sử dụng trong lĩnh vực quảng cáo như: các loại bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời,…
Đây còn là chất liệu để chế tạo các loại cửa cuốn, cửa kéo, cửa sập,….
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH TM SẮT THÉP MIỀN NAM
Địa chỉ: 95 Quốc Lộ 1A, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Hotline: 0926903155
Email: thepmiennam19752008@gmail.com